Việc nắm vững từ vựng Unit 5 lớp 12 Global Success: The world of work là bước đệm quan trọng giúp các bạn học sinh giao tiếp tự tin về chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa thực tế nhé!
Dưới đây là bộ từ vựng - Unit 5 lớp 12 sách mới được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học thuộc:
1. Application letter /ˌæplɪˈkeɪʃən ˈletə/ (n): Thư xin việc
Cách dùng: Sử dụng khi muốn nộp đơn xin việc chính thức
Ví dụ: I spent hours writing my application letter for the marketing position. (Tôi đã dành hàng giờ để viết thư xin việc cho vị trí marketing.)
2. Bonus /ˈbəʊnəs/ (n): Tiền thưởng
Cách dùng: Khoản tiền thưởng thêm ngoài lương cơ bản
Ví dụ: Employees receive a year-end bonus based on company performance. (Nhân viên nhận được tiền thưởng cuối năm dựa trên hiệu suất công ty.)
3. Casual /ˈkæʒuəl/ (adj): Theo thời vụ, tạm thời
Cách dùng: Mô tả công việc không cố định, không chính thức
Ví dụ: She works casual jobs during summer holidays. (Cô ấy làm những công việc tạm thời trong kỳ nghỉ hè.)
4. Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj): Thách thức
Cách dùng: Mô tả công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực và kỹ năng
Ví dụ: Working as a surgeon is both challenging and rewarding. (Làm bác sĩ phẫu thuật vừa thách thức vừa bổ ích.)
5. Employ /ɪmˈplɔɪ/ (v): Tuyển dụng
Cách dùng: Hành động thuê ai đó làm việc
Ví dụ: The company plans to employ 50 new graduates this year. (Công ty dự định tuyển dụng 50 sinh viên mới tốt nghiệp năm nay.)
6. Flexible /ˈfleksəbl/ (adj): Linh hoạt
Cách dùng: Mô tả điều kiện công việc có thể thay đổi theo nhu cầu
Ví dụ: Many parents prefer flexible working hours to balance family life. (Nhiều phụ huynh thích giờ làm việc linh hoạt để cân bằng cuộc sống gia đình.)
7. Footstep /ˈfʊtstep/ (n): Bước chân; truyền thống gia đình
Cách dùng: Thường dùng trong cụm "follow in someone's footsteps"
Ví dụ: He decided to follow in his father's footsteps and become a doctor. (Anh ấy quyết định nối nghiệp cha và trở thành bác sĩ.)
8. Nine-to-five /ˌnaɪn tə ˈfaɪv/ (adj): Giờ hành chính
Cách dùng: Mô tả công việc với giờ làm việc tiêu chuẩn
Ví dụ: I prefer a nine-to-five job rather than shift work. (Tôi thích công việc giờ hành chính hơn là làm ca.)
9. On-the-job /ˌɒn ðə ˈdʒɒb/ (adj): Trong công việc, khi đang làm việc
Cách dùng: Mô tả việc học tập hoặc đào tạo ngay tại nơi làm việc
Ví dụ: New employees receive on-the-job training for three months. (Nhân viên mới được đào tạo tại chỗ trong ba tháng.)
10. Overtime /ˈəʊvətaɪm/ (adv): Ngoài giờ
Cách dùng: Thời gian làm việc vượt quá giờ quy định
Ví dụ: We had to work overtime to meet the project deadline. (Chúng tôi phải làm thêm giờ để đáp ứng thời hạn dự án.)
11. Part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ (adj): Bán thời gian
Cách dùng: Mô tả công việc làm ít giờ hơn toàn thời gian
Ví dụ: Many students work part-time jobs to support their studies. (Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để trang trải học phí.)
12. Repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj): Lặp đi lặp lại
Cách dùng: Mô tả công việc có tính chất lặp lại nhiều lần
Ví dụ: Factory work can be quite repetitive and boring. (Công việc ở nhà máy có thể khá lặp đi lặp lại và nhàm chán.)
13. Rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (adj): Xứng đáng, bổ ích
Cách dùng: Mô tả công việc mang lại sự hài lòng và ý nghĩa
Ví dụ: Teaching is a rewarding career despite the low salary. (Nghề giáo dục là nghề bổ ích dù lương thấp.)
14. Shift /ʃɪft/ (n): Ca làm việc
Cách dùng: Khoảng thời gian làm việc cụ thể trong ngày
Ví dụ: Nurses work in three shifts: morning, afternoon, and night. (Y tá làm việc theo ba ca: sáng, chiều và đêm.)
15. Stressful /ˈstresfl/ (adj): Áp lực, căng thẳng
Cách dùng: Mô tả công việc gây ra nhiều căng thẳng
Ví dụ: Being a police officer is one of the most stressful jobs. (Làm cảnh sát là một trong những nghề căng thẳng nhất.)
16. Unpaid /ˌʌnˈpeɪd/ (adj): Không được trả lương
Cách dùng: Mô tả công việc hoặc thời gian làm việc không có thù lao
Ví dụ: She did unpaid internship to gain work experience. (Cô ấy thực tập không lương để tích lũy kinh nghiệm.)
17. Vacancy /ˈveɪkənsi/ (n): Vị trí công việc còn trống
Cách dùng: Chỉ vị trí tuyển dụng đang mở
Ví dụ: There are several vacancies in our IT department. (Có một số vị trí trống trong phòng công nghệ thông tin.)
18. Wage /weɪdʒ/ (n): Tiền công
Cách dùng: Tiền lương trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc
Ví dụ: The minimum wage has increased by 10% this year. (Mức lương tối thiểu đã tăng 10% trong năm nay.)
19. Wait on tables /weɪt ɒn ˈteɪblz/ (phrase): Phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
Cách dùng: Công việc của nhân viên phục vụ bàn
Ví dụ: She waits on tables at a local restaurant to pay for college. (Cô ấy phục vụ bàn ở một nhà hàng địa phương để trả học phí đại học.)
20. Well-paid /ˌwel ˈpeɪd/ (adj): Được trả lương cao
Cách dùng: Mô tả công việc có mức lương tốt
Ví dụ: Software engineers are generally well-paid professionals. (Kỹ sư phần mềm thường là những chuyên gia được trả lương cao.)
Bên cạnh từ vựng Unit 5 lớp 12 sách mới cơ bản, việc nắm vững các cụm từ và collocation sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi nói về thế giới nghề nghiệp:
Ví dụ: My father has been a factory worker for over twenty years. (Bố tôi đã là công nhân nhà máy hơn hai mười năm.)
Ví dụ: She always dreamed of becoming a primary school teacher. (Cô ấy luôn mơ ước trở thành giáo viên tiểu học.)
Ví dụ: Working the night shift can affect your sleep schedule. (Làm ca đêm có thể ảnh hưởng đến lịch trình ngủ của bạn.)
Ví dụ: Building good working relationships is essential for career success. (Xây dựng mối quan hệ công việc tốt là điều cần thiết cho thành công nghề nghiệp.)
Ví dụ: He goes on business trips twice a month. (Anh ấy đi công tác hai lần một tháng.)
Ví dụ: The city offers many job opportunities for young graduates. (Thành phố cung cấp nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp.)
Ví dụ: She gave up her job to take care of her elderly parents. (Cô ấy từ bỏ công việc để chăm sóc cha mẹ già.)
Ví dụ: The young man decided to follow in his father's footsteps and become a lawyer. (Chàng trai trẻ quyết định nối nghiệp cha và trở thành luật sư.)
Ví dụ: Learning English opens up many career opportunities. (Học tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.)
Ví dụ: She is particularly good at problem-solving and critical thinking. (Cô ấy đặc biệt giỏi về giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.)
Ví dụ: Accountants spend most of their time working with numbers. (Kế toán viên dành phần lớn thời gian làm việc với số liệu.)
Ví dụ: We invite talented individuals to join our team. (Chúng tôi mời gọi những cá nhân tài năng gia nhập đội ngũ của chúng tôi.)
Ví dụ: Successful applicants will be contacted within two weeks. (Những ứng viên thành công sẽ được liên hệ trong vòng hai tuần.)
Ví dụ: Please send your application before the deadline. (Vui lòng gửi đơn ứng tuyển trước hạn chót.)
Ví dụ: Some companies prefer candidates to apply in person. (Một số công ty thích ứng viên nộp đơn trực tiếp.)
Ví dụ: The company offers flexible working hours to improve work-life balance. (Công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Ví dụ: Part-time workers are usually paid an hourly wage. (Nhân viên bán thời gian thường được trả lương theo giờ.)
Ví dụ: The job package includes health insurance and additional benefits. (Gói việc làm bao gồm bảo hiểm y tế và các phúc lợi bổ sung.)
Ví dụ: The main responsibilities include managing staff and organizing events. (Các trách nhiệm chính bao gồm quản lý nhân viên và tổ chức sự kiện.)
Để củng cố kiến thức từ vựng Unit 5 lớp 12 vừa học, hãy cùng thực hành qua hai bài tập dưới đây:
1. She decided to _______ her dream job after graduation.
apply for
apply in
apply on
apply with
2. The company offers _______ working hours to help employees balance work and family.
fixed
flexible
full
formal
3. Many students work _______ jobs while studying at university.
full-time
overtime
part-time
night-time
4. He received a large _______ at the end of the year for his excellent performance.
wage
bonus
shift
vacancy
5. The job advertisement mentioned several _______ including health insurance and paid holidays.
applications
requirements
benefits
responsibilities
6. Working as a nurse can be very _______ but also extremely rewarding.
repetitive
casual
unpaid
stressful
7. The _______ for this position includes managing a team of ten people.
application
responsibility
benefit
opportunity
8. She had to work _______ to finish the project before the deadline.
part-time
full-time
overtime
night shift
9. Being a teacher is a very _______ career that makes a difference in students' lives.
repetitive
rewarding
unpaid
casual
10. The company is looking for candidates with _______ English skills.
basic
poor
excellent
average
11. There are three _______ available in our marketing department.
applications
vacancies
interviews
benefits
12. Factory workers often have to work different _______ throughout the week.
hours
days
shifts
weeks
13. Many graduates start with _______ internships to gain experience.
well-paid
unpaid
overtime
flexible
14. The job requires someone who is _______ working with young children.
bad at
good at
tired of
worried about
15. She wants to _______ in her mother's footsteps and become a doctor.
walk
step
follow
go
I need to write an _______ letter for the marketing position at ABC Company.
The restaurant owner is looking for someone to _______ on tables during busy hours.
Software engineering is generally a _______ profession with good salary prospects.
She gave up her job to _______ her elderly parents at home.
Learning multiple languages _______ up many international career opportunities.
The hospital operates 24/7, so nurses work in different _______ including nights.
Many companies now offer _______ working hours to attract talented employees.
He decided to _______ in his father's footsteps and become an engineer.
The _______ wage for this position is $15 per hour plus overtime pay.
Working in customer service can be quite _______ when dealing with difficult customers.
There are currently five _______ in our IT department that need to be filled.
She enjoys working with _______ because it requires precision and analytical skills.
The company provides excellent _______ including health insurance and retirement plans.
New employees receive _______ training for their first three months.
Teaching is a _______ career that allows you to make a positive impact on society.
Bài 1:
a) apply for
b) flexible
c) part-time
b) bonus
c) benefits
d) stressful
b) responsibility
c) overtime
b) rewarding
c) excellent
b) vacancies
c) shifts
b) unpaid
b) good at
c) follow
Bài 2:
application
wait
well-paid
look after
opens
shifts
flexible
follow
hourly
stressful
vacancies
numbers
benefits
on-the-job
rewarding
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ từ vựng Unit 5 lớp 12 Global Success về chủ đề thế giới nghề nghiệp một cách chi tiết và có hệ thống. Hãy thường xuyên ôn luyện và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ